Có 2 kết quả:
冰点 bīng diǎn ㄅㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ • 冰點 bīng diǎn ㄅㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
điểm đông, nhiệt độ đóng băng
Từ điển Trung-Anh
freezing point
phồn thể
Từ điển phổ thông
điểm đông, nhiệt độ đóng băng
Từ điển Trung-Anh
freezing point
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh